Đọc nhanh: 桩木 (trang mộc). Ý nghĩa là: gỗ đóng móng.
桩木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ đóng móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桩木
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 这里 有 很多 木桩
- Ở đây có rất nhiều cọc gỗ.
- 农民 把 牛 拴 在 木桩 上
- Nông dân buộc con bò vào cọc gỗ.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
桩›