Đọc nhanh: 桩顶高程 (trang đỉnh cao trình). Ý nghĩa là: Cốt đỉnh cọc.
桩顶高程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốt đỉnh cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桩顶高程
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
- 工程 的 完成 速度 提高 了
- Tốc độ hoàn thành dự án đã được cải thiện.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桩›
程›
顶›
高›