Đọc nhanh: 掸邦 (đàn bang). Ý nghĩa là: Bang Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện).
✪ 1. Bang Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện)
Shan state of east Myanmar (Burma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掸邦
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 掸 掉 鞋 上 的 浮土
- phủi sạch lớp bụi phủ trên giày.
- 掸 掉 衣服 上 的 雪
- phủi sạch tuyết trên quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掸›
邦›