掸邦 dǎn bāng
volume volume

Từ hán việt: 【đàn bang】

Đọc nhanh: 掸邦 (đàn bang). Ý nghĩa là: Bang Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện).

Ý Nghĩa của "掸邦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bang Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện)

Shan state of east Myanmar (Burma)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掸邦

  • volume volume

    - 敦睦 dūnmù 邦交 bāngjiāo

    - làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp

  • volume volume

    - 殳邦清 shūbāngqīng

    - Thù Bang Thanh.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 邦交 bāngjiāo

    - thiết lập quan hệ ngoại giao

  • volume volume

    - jìng 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ

    - Đối với chính phủ liên bang.

  • volume volume

    - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • volume volume

    - 杜邦 dùbāng 环岛 huándǎo 下面 xiàmiàn de 隧道 suìdào ne

    - Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?

  • volume volume

    - dǎn diào xié shàng de 浮土 fútǔ

    - phủi sạch lớp bụi phủ trên giày.

  • volume volume

    - dǎn diào 衣服 yīfú shàng de xuě

    - phủi sạch tuyết trên quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Dǎn , Dàn , Shǎn , Shàn
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QCWJ (手金田十)
    • Bảng mã:U+63B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao