Đọc nhanh: 掸邦高原 (đàn bang cao nguyên). Ý nghĩa là: Cao nguyên Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện).
掸邦高原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao nguyên Shan ở phía đông Myanmar (Miến Điện)
Shan plateau of east Myanmar (Burma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掸邦高原
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 青藏高原 是 世界屋脊
- Cao nguyên Thanh Tạng là mái nhà của thế giới.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 去 高原 的 时候 一定 要 带 着 氧气袋
- Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 但 这个 故事 的 原创性 很 高
- Nhưng tôi cho anh ấy điểm vì sự độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
掸›
邦›
高›