Đọc nhanh: 拧得动 (ninh đắc động). Ý nghĩa là: xoay nổi.
拧得动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拧得动
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 他 激动 得 哭 了
- Anh ấy vui vừng đến mức bật khóc.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 他 激动 得 全身 颤抖
- Anh ấy kích động toàn thân run lên.
- 他 感动 得 流泪
- Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
得›
拧›