Đọc nhanh: 拧檬 (ninh mông). Ý nghĩa là: Chanh.
拧檬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拧檬
- 闹钟 的 簧 拧断 了
- Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi
- 她 轻轻地 拧 了 他 的 胳膊
- Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.
- 小孩子 喜欢 拧 别人 的 脸
- Trẻ con thích nhéo má người khác.
- 我 想要 一杯 柠檬茶 , 加冰
- Tôi muốn một ly trà chanh thêm đá.
- 和 柠檬茶 比 , 我 更 喜欢 咖啡
- So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.
- 我俩 的 想法 总是 拧 着
- Ý tưởng của chúng tôi luôn bất đồng.
- 我 喜欢 喝 柠檬水
- Tôi thích uống nước chanh.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拧›
檬›