Đọc nhanh: 姜戎 (khương nhung). Ý nghĩa là: Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.).
姜戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khương Nhung (dân tộc thiểu số, phía nam nước Tấn, thời Xuân Thu.)
春秋时居住在晋国南部的少数民族晋国的附庸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜戎
- 投笔从戎
- xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 应募 从戎
- hưởng ứng tòng quân
- 我能 喝 姜汁 汽水 吗
- Tôi có thể uống bia gừng được không?
- 戎马生涯 二十 春
- Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 我姓 姜
- Tôi họ Khương.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
戎›