Đọc nhanh: 姜酒 (khương tửu). Ý nghĩa là: Rượu gừng.
姜酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu gừng
姜酒是以药食兼用的生姜为主要原料,配以荔枝、大枣等辅料,经过严格、精细的加工生产的保健酒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜酒
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
酒›