姜汁啤酒 jiāng zhī píjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khương trấp ti tửu】

Đọc nhanh: 姜汁啤酒 (khương trấp ti tửu). Ý nghĩa là: Bia gừng.

Ý Nghĩa của "姜汁啤酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姜汁啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bia gừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜汁啤酒

  • volume volume

    - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • volume volume

    - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • volume volume

    - 啤酒 píjiǔ 一般 yìbān dōu zài 20 以下 yǐxià

    - Bia thường có độ cồn dưới 20.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - 啤酒肚 píjiǔdù 运动 yùndòng 短裤 duǎnkù nán

    - Quần Short Tập Gym Bụng Bia?

  • volume volume

    - 超市 chāoshì mǎi le xiē 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 鸡爪 jīzhǎo 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy gọi chân gà và bia.

  • volume volume

    - mǎi le liǎng tīng 啤酒 píjiǔ

    - Anh ta mua hai lon bia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ti , Ty , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHJ (口竹竹十)
    • Bảng mã:U+5564
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGV (廿土女)
    • Bảng mã:U+59DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao