Đọc nhanh: 姜汁 (khương trấp). Ý nghĩa là: soda gừng. Ví dụ : - 我能喝姜汁汽水吗 Tôi có thể uống bia gừng được không?
姜汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soda gừng
ginger ale
- 我能 喝 姜汁 汽水 吗
- Tôi có thể uống bia gừng được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜汁
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 别忘了 , 姜 还是 老的辣
- Đừng quên, gừng càng già càng cay.
- 我能 喝 姜汁 汽水 吗
- Tôi có thể uống bia gừng được không?
- 你 想 喝点 苹果汁 吗 ?
- Cậu muốn uống nước táo không?
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
汁›