Đọc nhanh: 姜酱 (khương tương). Ý nghĩa là: mứt gừng.
姜酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt gừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜酱
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 别忘了 , 姜 还是 老的辣
- Đừng quên, gừng càng già càng cay.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
酱›