Đọc nhanh: 壶盖形 (hồ cái hình). Ý nghĩa là: chũm.
壶盖形 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chũm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壶盖形
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
形›
盖›