Đọc nhanh: 壶关 (hồ quan). Ý nghĩa là: Quận Huguan ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Huguan ở Changzhi 長治 | 长治 , Sơn Tây
Huguan county in Changzhi 長治|长治 [Cháng zhì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壶关
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
壶›