Đọc nhanh: 壶铃 (hồ linh). Ý nghĩa là: tạ ấm, girya.
壶铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạ ấm, girya
kettlebell, girya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壶铃
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 你 先 坐 一会儿 , 我 去 沏 一壶 茶
- Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
铃›