唠扯 lào che
volume volume

Từ hán việt: 【lao xả】

Đọc nhanh: 唠扯 (lao xả). Ý nghĩa là: chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc. Ví dụ : - 几个人在屋里唠扯起来。 mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.. - 咱们坐下唠扯唠扯。 nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.

Ý Nghĩa của "唠扯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唠扯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc

闲谈;聊天儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén zài 屋里 wūlǐ 唠扯 làochě 起来 qǐlai

    - mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.

  • volume volume

    - lái 咱们 zánmen 坐下 zuòxia 唠扯 làochě 唠扯 làochě

    - nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唠扯

  • volume volume

    - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • volume volume

    - děng zhe tīng gēn 大家 dàjiā 胡扯 húchě 沃纳 wònà · 海森堡 hǎisēnbǎo ba

    - Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.

  • volume volume

    - 拉扯 lāchě zhù bié ràng zài 出去 chūqù

    - anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 做事 zuòshì 自己 zìjǐ 承当 chéngdāng 不要 búyào 拉扯 lāchě 别人 biérén

    - việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - lái 咱们 zánmen 坐下 zuòxia 唠扯 làochě 唠扯 làochě

    - nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén zài 屋里 wūlǐ 唠扯 làochě 起来 qǐlai

    - mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 烦透了 fántòule 女朋友 nǚpéngyou de 唠叨 láodāo

    - Anh ấy chán ngấy những lời phiền phức của bạn gái.

  • - 怎么 zěnme néng 胡扯 húchě 这么 zhème 离谱 lípǔ

    - Sao bạn lại có thể nói bậy một cách ngớ ngẩn như vậy!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTBS (口廿月尸)
    • Bảng mã:U+5520
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao