Các biến thể (Dị thể) của 厰
Ý nghĩa của từ 厰 theo âm hán việt
厰 là gì? 厰 (Xưởng). Bộ Hán 厂 (+12 nét). Tổng 14 nét but (一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: cái xưởng. Từ ghép với 厰 : 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép, 紡織厰 Nhà máy dệt, 造船厰 Xưởng đóng tàu, 煤厰 Hiệu than, xưởng than, 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhà máy, xưởng
- 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép
- 紡織厰 Nhà máy dệt
- 造船厰 Xưởng đóng tàu
* ② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng)
- 煤厰 Hiệu than, xưởng than
- 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ
Từ ghép với 厰