v里昂 v lǐ'áng
volume volume

Từ hán việt: 【lí ngang】

Đọc nhanh: v里昂 (lí ngang). Ý nghĩa là: Lyon.

Ý Nghĩa của "v里昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

v里昂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lyon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến v里昂

  • volume volume

    - jiù xiàng 泰坦尼克号 tàitǎnníkèhào de 莱昂纳多 láiángnàduō 一样 yīyàng

    - Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.

  • volume volume

    - hái 记得 jìde gēn shuō guò de 那个 nàgè 里昂 lǐáng 附近 fùjìn de 城堡 chéngbǎo ma

    - Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 拥有 yōngyǒu 自己 zìjǐ de 茶楼 chálóu 、 ktv 、 快餐店 kuàicāndiàn 酒吧 jiǔbā 中式 zhōngshì 餐馆 cānguǎn

    - ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...

  • volume volume

    - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - v r ch

    - 缝缀破衣服。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao