Đọc nhanh: v里昂 (lí ngang). Ý nghĩa là: Lyon.
v里昂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lyon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến v里昂
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- v r ch
- 缝缀破衣服。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
里›