Đọc nhanh: 巴黎圣日尔曼 (ba lê thánh nhật nhĩ man). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ bóng đá Paris Saint-Germain.
巴黎圣日尔曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu lạc bộ bóng đá Paris Saint-Germain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎圣日尔曼
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
尔›
巴›
日›
曼›
黎›