Đọc nhanh: 圣埃蒂安 (thánh ai đế an). Ý nghĩa là: Saint Etienne.
圣埃蒂安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saint Etienne
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣埃蒂安
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
埃›
安›
蒂›