Y轴电机转向 Y zhóu diànjī zhuǎnxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【trục điện cơ chuyển hướng】

Đọc nhanh: Y轴电机转向 (trục điện cơ chuyển hướng). Ý nghĩa là: Chiều xoay của motor trục Y.

Ý Nghĩa của "Y轴电机转向" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Y轴电机转向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiều xoay của motor trục Y

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y轴电机转向

  • volume volume

    - 机器 jīqì de 转轴 zhuǎnzhóu huài le

    - Trục quay của máy bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • volume volume

    - 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn cóng 卷轴 juànzhóu huá chū 缠绕 chánrào zài 放映机 fàngyìngjī shàng le

    - Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 领导人 lǐngdǎorén jiù 伊朗 yīlǎng 总统 zǒngtǒng 直升机 zhíshēngjī 失事 shīshì 事件 shìjiàn xiàng 伊朗 yīlǎng 领导人 lǐngdǎorén zhì 唁电 yàndiàn

    - Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.

  • volume volume

    - 发电机 fādiànjī 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - máy phát điện chạy bình thường

  • volume volume

    - 先要 xiānyào 转换 zhuǎnhuàn de 照片 zhàopiān zài shàng 传到 chuándào 电脑主机 diànnǎozhǔjī

    - Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao