Đọc nhanh: Y电机大电流 (điện cơ đại điện lưu). Ý nghĩa là: Cường độ dòng điện lớn của motor trục y.
Y电机大电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cường độ dòng điện lớn của motor trục y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Y电机大电流
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 停电 造成 了 很大 的 不便
- Mất điện gây ra rất nhiều sự bất tiện.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他 除了 玩 手机 就是 看电视
- Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
机›
流›
电›