Đọc nhanh: SPI通信结束码异常 (thông tín kết thú mã dị thường). Ý nghĩa là: Tín hiệu kết thúc truyền tải thông tin SPI sai sót.
SPI通信结束码异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu kết thúc truyền tải thông tin SPI sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SPI通信结束码异常
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 我们 刚刚 通话 结束
- Chúng tôi vừa kết thúc cuộc gọi.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
常›
异›
束›
码›
结›
通›