Đọc nhanh: X射线检查 (xạ tuyến kiểm tra). Ý nghĩa là: chụp phim.
X射线检查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X射线检查
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
查›
检›
线›