Đọc nhanh: 海绵橡胶 (hải miên tượng giao). Ý nghĩa là: Xốp.
海绵橡胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵橡胶
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 海绵 像 一个 小盘子
- Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
海›
绵›
胶›