Đọc nhanh: O型腿 (hình thối). Ý nghĩa là: chân vòng kiềng.
O型腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân vòng kiềng
bow legs; bow-leggedness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến O型腿
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
腿›