Đọc nhanh: T字帐 (tự trướng). Ý nghĩa là: T-account (kế toán).
T字帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. T-account (kế toán)
T-account (accounting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến T字帐
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
帐›