Đọc nhanh: U型池 (hình trì). Ý nghĩa là: (thể thao) đoạn đường nối vert, nửa ống.
U型池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thể thao) đoạn đường nối vert
(sports) vert ramp
✪ 2. nửa ống
half-pipe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U型池
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
池›