U型池 u xíng chí
volume volume

Từ hán việt: 【hình trì】

Đọc nhanh: U型池 (hình trì). Ý nghĩa là: (thể thao) đoạn đường nối vert, nửa ống.

Ý Nghĩa của "U型池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

U型池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thể thao) đoạn đường nối vert

(sports) vert ramp

✪ 2. nửa ống

half-pipe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U型池

  • volume volume

    - kūn zài 传说 chuánshuō 体型 tǐxíng

    - Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao