Đọc nhanh: IP多账号 (đa trướng hiệu). Ý nghĩa là: nhiều tài khoản cùng một IP.
IP多账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều tài khoản cùng một IP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IP多账号
- 他 欠 了 很多 账
- Anh ta nợ rất nhiều.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
多›
账›