IP多账号 ip duō zhànghào
volume volume

Từ hán việt: 【đa trướng hiệu】

Đọc nhanh: IP多账号 (đa trướng hiệu). Ý nghĩa là: nhiều tài khoản cùng một IP.

Ý Nghĩa của "IP多账号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

IP多账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều tài khoản cùng một IP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IP多账号

  • volume volume

    - qiàn le 很多 hěnduō zhàng

    - Anh ta nợ rất nhiều.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí le 账号 zhànghào

    - Anh ấy đã lấy lại tài khoản.

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - de 电话号码 diànhuàhàomǎ shì 多少 duōshǎo

    - Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao