Đọc nhanh: IP通道安全 (thông đạo an toàn). Ý nghĩa là: bảo mật kênh IP.
IP通道安全 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo mật kênh IP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IP通道安全
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这 道路 很 安全
- Con đường này rất an toàn.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
- 全部 都 通往 墓园 一道
- Tất cả đều dẫn đến nghĩa trang.
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
安›
通›
道›