Đọc nhanh: AOI外观检查 (ngoại quan kiểm tra). Ý nghĩa là: AOI kiểm tra ngoại quan.
AOI外观检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. AOI kiểm tra ngoại quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AOI外观检查
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
查›
检›
观›