AOI外观检查 aoi wàiguān jiǎnchá
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại quan kiểm tra】

Đọc nhanh: AOI外观检查 (ngoại quan kiểm tra). Ý nghĩa là: AOI kiểm tra ngoại quan.

Ý Nghĩa của "AOI外观检查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

AOI外观检查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. AOI kiểm tra ngoại quan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AOI外观检查

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao