A字架 a zì jià
volume volume

Từ hán việt: 【tự giá】

Đọc nhanh: A字架 (tự giá). Ý nghĩa là: Giá chữ A.

Ý Nghĩa của "A字架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Giá chữ A

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A字架

  • volume volume

    - 《 九经 jiǔjīng 字样 zìyàng

    - Cửu kinh tự dạng.

  • volume volume

    - shí yǒu shù

    - Chữ “thập” có một nét sổ.

  • volume volume

    - 吵架 chǎojià shí 不要 búyào 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - 用作 yòngzuò xìng 时音 shíyīn pi o

    - Khi “朴” dùng làm họ thì thường đọc thành “piáo.”

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - 十字架 shízìjià shì 基督教 jīdūjiào de 象征 xiàngzhēng

    - Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.

  • volume volume

    - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao