Đọc nhanh: 龟苓膏 (khưu linh cao). Ý nghĩa là: cao quy linh; thạch rùa; thạch đồi mồi.
龟苓膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao quy linh; thạch rùa; thạch đồi mồi
香港、广东、广西一带的传统药用特产食品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟苓膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 你 先膏 一下 墨
- Bạn chấm mực trước đi.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膏›
苓›
龟›