Đọc nhanh: 一等奖 (nhất đẳng tưởng). Ý nghĩa là: giải nhất. Ví dụ : - 能在才艺竞争中拿一等奖 Giải nhất phần thi tài năng
一等奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải nhất
first prize
- 能 在 才艺 竞争 中 拿 一等奖
- Giải nhất phần thi tài năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等奖
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 且 等 一下 , 她 快 来 了
- đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi
- 能 在 才艺 竞争 中 拿 一等奖
- Giải nhất phần thi tài năng
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 她 获得 了 比赛 的 一等奖
- Cô ấy đã đạt giải cao nhất trong cuộc thi.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
奖›
等›