一等奖 yī děng jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất đẳng tưởng】

Đọc nhanh: 一等奖 (nhất đẳng tưởng). Ý nghĩa là: giải nhất. Ví dụ : - 能在才艺竞争中拿一等奖 Giải nhất phần thi tài năng

Ý Nghĩa của "一等奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一等奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải nhất

first prize

Ví dụ:
  • volume volume

    - néng zài 才艺 cáiyì 竞争 jìngzhēng zhōng 一等奖 yìděngjiǎng

    - Giải nhất phần thi tài năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等奖

  • volume volume

    - èr sān 等等 děngděng gòng 五个 wǔgè

    - Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 一个 yígè 优等生 yōuděngshēng 蜕变 tuìbiàn wèi 小偷 xiǎotōu 这种 zhèzhǒng 教训 jiàoxun 值得 zhíde 记取 jìqǔ

    - Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.

  • volume volume

    - qiě děng 一下 yīxià kuài lái le

    - đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi

  • volume volume

    - néng zài 才艺 cáiyì 竞争 jìngzhēng zhōng 一等奖 yìděngjiǎng

    - Giải nhất phần thi tài năng

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 比赛 bǐsài de 一等奖 yìděngjiǎng

    - Cô ấy đã đạt giải cao nhất trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao