guī
volume volume

Từ hán việt: 【khưu.quân.quy.cưu】

Đọc nhanh: (khưu.quân.quy.cưu). Ý nghĩa là: rùa; con rùa. Ví dụ : - 我养了一只可爱的乌龟。 Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.. - 池塘里有一只大乌龟。 Trong ao có một con rùa lớn.. - 那只乌龟慢慢地爬行。 Con rùa đó bò một cách chậm rãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùa; con rùa

爬行动物的一科,身体长圆而扁,背部隆起,有坚硬的壳,四肢短,趾有蹼,头、尾巴和四肢都能缩入甲壳内多生活在水边,吃植物或小动物常见的有乌龟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • volume volume

    - zhǐ 乌龟 wūguī 慢慢 mànmàn 爬行 páxíng

    - Con rùa đó bò một cách chậm rãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Động từ(养/买/产)+ 龟

Ví dụ:
  • volume

    - yǎng le 一只 yīzhī 小龟 xiǎoguī

    - Cô ấy nuôi một con rùa nhỏ.

  • volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一只 yīzhī 小龟 xiǎoguī

    - Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le zhōng 胶层 jiāocéng 龟鳖 guībiē 角蛋白 jiǎodànbái

    - Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.

  • volume volume

    - 天久 tiānjiǔ 不雨 bùyǔ 田地 tiándì 龟裂 guīliè

    - trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.

  • volume volume

    - xiǎo 乌龟 wūguī gāng lái 我家 wǒjiā de 时候 shíhou 一点儿 yīdiǎner 不怕 bùpà

    - Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • volume volume

    - yǎng le 一只 yīzhī 小龟 xiǎoguī

    - Cô ấy nuôi một con rùa nhỏ.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一只 yīzhī 小龟 xiǎoguī

    - Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao