Đọc nhanh: 龟足 (khưu tú). Ý nghĩa là: sò đá.
龟足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sò đá
甲壳类动物,身体外形像龟的脚,有石灰质的壳,足能从壳口伸出捕取食物生活在海边的岩石缝里也叫石劫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 个人 的 得失 是 不足道 的
- chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
龟›