Đọc nhanh: 一级方程式 (nhất cấp phương trình thức). Ý nghĩa là: Công thức một.
一级方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công thức một
Formula One
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一级方程式
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 瑜伽 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Yoga là một cách tập luyện rất tốt.
- 周末 爬山 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Leo núi cuối tuần là một cách rèn luyện rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
式›
方›
程›
级›