Đọc nhanh: 龙门山断层 (long môn sơn đoạn tằng). Ý nghĩa là: Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên.
龙门山断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên
Longmenshan fault line, a tectonically active thrust fault line at the northwest boundary of the Sichuan basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门山断层
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 北风 刮得 门窗 乒乓 山响
- gió bắc thổi mạnh, cửa sổ đập rầm rầm.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
山›
断›
门›
龙›