Đọc nhanh: 龙门阵 (long môn trận). Ý nghĩa là: nói chuyện; kể chuyện.
龙门阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện; kể chuyện
摆龙门阵:谈天或讲故事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门阵
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
门›
阵›
龙›