Đọc nhanh: 龙龛手镜 (long kham thủ kính). Ý nghĩa là: xem 龍龕 手鑑 | 龙龛 手鉴.
龙龛手镜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 龍龕 手鑑 | 龙龛 手鉴
see 龍龕手鑑|龙龛手鉴 [Lóng kān Shǒu jiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙龛手镜
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 你 都 能 去 《 屋顶 上 的 小提琴手 》 试镜 了
- Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
镜›
龙›
龛›