Đọc nhanh: 龙门刨 (long môn bào). Ý nghĩa là: máy bào; máy bào hình khung cửi.
龙门刨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào; máy bào hình khung cửi
刨床的一种,机床的立柱和横梁结构形状像门,用来加工较大的平面加工时工件固定在工作台上做往复运动,刨刀作相应的间歇运动切削
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门刨
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
门›
龙›