Đọc nhanh: 龙边郡 (long biên quận). Ý nghĩa là: Quận long biên.
✪ 1. Quận long biên
龙边郡 (Long Biên) ,为越南首都河内市下辖的一个郡。总面积60.38 km²,总人口170706 (2003) 。龙边郡位于红河河畔。龙边郡因位于旧河内市龙形的边上,故名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙边郡
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
边›
郡›
龙›