Đọc nhanh: 龙椅 (long ỷ). Ý nghĩa là: ngai vàng, ngai rồng.
龙椅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngai vàng
the Dragon Throne; the imperial throne
✪ 2. ngai rồng
皇帝的地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙椅
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 他 嗒 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.
- 他 在 椅子 上 稳坐 不动
- Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椅›
龙›