Đọc nhanh: 龙树菩萨 (long thụ bồ tát). Ý nghĩa là: Nagarjuna (Long Thọ Bồ tát).
龙树菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nagarjuna (Long Thọ Bồ tát)
Nagarjuna (Nagarjuna Bodhisattva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙树菩萨
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
菩›
萨›
龙›