Đọc nhanh: 龙马潭区 (long mã đàm khu). Ý nghĩa là: Quận Longmatan của thành phố Luzhou 瀘州市 | 泸州市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Longmatan của thành phố Luzhou 瀘州市 | 泸州市 , Tứ Xuyên
Longmatan district of Luzhou city 瀘州市|泸州市 [Lu2 zhōu shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙马潭区
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
潭›
马›
龙›