Đọc nhanh: 龙头鱼 (long đầu ngư). Ý nghĩa là: cháo.
龙头鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙头鱼
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
鱼›
龙›