Đọc nhanh: 龙井茶 (long tỉnh trà). Ý nghĩa là: Long Tỉnh (trà).
龙井茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Long Tỉnh (trà)
Longjing (tea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙井茶
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
茶›
龙›