Đọc nhanh: 龙城 (long thành). Ý nghĩa là: Long Thành (thuộc tỉnh Đồng Nai).
龙城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Long Thành (thuộc tỉnh Đồng Nai)
越南地名属于同奈省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙城
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 长城 好像 一条龙
- Vạn Lý Trường Thành trông giống như một con rồng.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
龙›