Đọc nhanh: 龙齿 (long xỉ). Ý nghĩa là: răng động vật hoá thạch (dùng làm thuốc).
龙齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng động vật hoá thạch (dùng làm thuốc)
指古代某些哺乳动物牙齿的化石,中医入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙齿
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
齿›
龙›