咧嘴露牙 liězuǐ lù yá
volume volume

Từ hán việt: 【liệt chuỷ lộ nha】

Đọc nhanh: 咧嘴露牙 (liệt chuỷ lộ nha). Ý nghĩa là: cười hở lợi.

Ý Nghĩa của "咧嘴露牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咧嘴露牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười hở lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咧嘴露牙

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - nhe răng trợn mắt

  • volume volume

    - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • volume volume

    - téng zhí 咧嘴 liězuǐ

    - Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 咧开 liěkāi le zuǐ

    - Anh ấy vui đến mức há miệng.

  • volume volume

    - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • volume volume

    - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ ér

    - không răng miệng móm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Liē , Liě , Lie
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNN (口一弓弓)
    • Bảng mã:U+54A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao