Đọc nhanh: 咧嘴露牙 (liệt chuỷ lộ nha). Ý nghĩa là: cười hở lợi.
咧嘴露牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười hở lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咧嘴露牙
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 龇牙咧嘴
- nhe răng trợn mắt
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 他 疼 得 直 咧嘴
- Anh ta đau đến mức miệng cứ há ra.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 他 高兴 得 咧开 了 嘴
- Anh ấy vui đến mức há miệng.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
- 没牙 瘪嘴 儿
- không răng miệng móm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咧›
嘴›
牙›
露›