volume volume

Từ hán việt: 【tài.ty.tỉ.tỷ.tư】

Đọc nhanh: (tài.ty.tỉ.tỷ.tư). Ý nghĩa là: cái lư; cái đỉnh nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái lư; cái đỉnh nhỏ

口小的鼎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty , Tài , , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHBUL (木竹月山中)
    • Bảng mã:U+9F12
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty , Tài , , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHBUL (木竹月山中)
    • Bảng mã:U+9F12
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp